Có 2 kết quả:

人身攻击 rén shēn gōng jī ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ人身攻擊 rén shēn gōng jī ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

personal attack

Từ điển Trung-Anh

personal attack