Có 2 kết quả:
人身攻击 rén shēn gōng jī ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ • 人身攻擊 rén shēn gōng jī ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ
rén shēn gōng jī ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
personal attack
Bình luận 0
rén shēn gōng jī ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
personal attack
Bình luận 0